Từ "ám sát" trong tiếng Việt có nghĩa là giết người một cách bí mật, lén lút và thường có sự chuẩn bị hoặc trù tính trước. Đây là một hành động không công khai và thường nhắm vào một mục tiêu cụ thể, có thể là một người có quyền lực, một nhân vật nổi tiếng hay một kẻ thù.
Phân tích từ "ám sát":
Từ gốc: "ám" có nghĩa là tối tăm, bí mật; "sát" có nghĩa là giết. Kết hợp lại, từ này diễn tả hành động giết người diễn ra trong âm thầm, không thấy rõ.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: "Ám sát" thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, không dùng trong ngữ cảnh thông thường.
Cách sử dụng khác: Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "âm mưu ám sát" (nghĩa là kế hoạch giết người bí mật) hoặc "nạn nhân ám sát" (người bị giết).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Giết" (giết người mà không có yếu tố bí mật), "thảm sát" (giết nhiều người một cách tàn bạo).
Từ đồng nghĩa: "Ám sát" không có từ đồng nghĩa hoàn toàn giống, nhưng có thể sử dụng "giết người" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, "giết người" không mang tính bí mật như "ám sát".
Các nghĩa khác:
"Ám sát" chủ yếu chỉ hành động giết người, nên không có nhiều nghĩa khác. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác, từ "ám" có thể dùng để chỉ sự bí mật hoặc ẩn giấu, như trong "ám chỉ" (nói gián tiếp, không nói thẳng).
Tóm lại:
"Ám sát" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường dùng để mô tả các tình huống liên quan đến giết chóc có chủ đích và bí mật.